Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan Kỷ lục# | Cầu thủ | Trận | Bàn | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|
1 | Wesley Sneijder | 134 | 31 | 2003–2018 |
2 | Edwin van der Sar | 130 | 0 | 1995–2008 |
3 | Frank de Boer | 112 | 13 | 1990–2004 |
4 | Rafael van der Vaart | 109 | 25 | 2001–2013 |
5 | Giovanni van Bronckhorst | 106 | 6 | 1996–2010 |
6 | Dirk Kuyt | 104 | 24 | 2004–2014 |
7 | Robin van Persie | 102 | 50 | 2005–2017 |
8 | Phillip Cocu | 101 | 10 | 1996–2006 |
9 | Arjen Robben | 96 | 37 | 2003–2017 |
10 | Daley Blind | 94 | 2 | 2013–nay |
# | Cầu thủ | Bàn | Trận | Hiệu suất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
1 | Robin van Persie | 50 | 102 | 0.49 | 2005–2017 |
2 | Klaas-Jan Huntelaar | 42 | 76 | 0.55 | 2006–2015 |
Memphis Depay | 42 | 81 | 0.52 | 2013–nay | |
4 | Patrick Kluivert | 40 | 79 | 0.51 | 1994–2004 |
5 | Dennis Bergkamp | 37 | 79 | 0.47 | 1990–2000 |
Arjen Robben | 96 | 0.39 | 2003–2017 | ||
7 | Faas Wilkes | 35 | 38 | 0.92 | 1946–1961 |
Ruud van Nistelrooy | 70 | 0.5 | 1998–2011 | ||
9 | Abe Lenstra | 33 | 47 | 0.7 | 1940–1959 |
Johan Cruyff | 48 | 0.69 | 1966–1977 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan Kỷ lụcLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan http://bleacherreport.com/articles/272899-ten-best... http://www.espn.com/soccer/blog/espn-fc-united/68/... http://news.nike.com/news/dutch-national-team-and-... http://www.rsssf.com/miscellaneous/ned-coach-triv.... http://www.rsssf.com/miscellaneous/ned-recintlp.ht... http://www.rsssf.com/tablesb/belnedres.html http://www.rsssf.com/tablesz/ned-intres.html http://www.holland78.net http://www.amsterdamarena.nl/article-tonen-op-pagi... http://www.knvb.nl/oranje/selectie/